Aptomat | 220VDC; 2 Poles (Có cả tiếp điểm phụ) | 9 | |
Controller DC System |
Model: ATC JKQ-3000B DC:110/220V |
aotexun | 2 |
Temperature controller (Dry transsformer) |
Model: BWDK-3208E range: -30-200°C; Power input: AC220V; Tiếp điểm: 250VAC/10A; 03sensor PT100. |
Fujian Lead | 3 |
Automatic source switching device controller (MCC) |
Model: DCU-A Use for WHK-630Q/3P |
Hankwang | 5 |
Cầu đấu |
Model: UK5N 3004362 Voltage: 800V; current: 32A; Tiết diện: 4.0mm2; DIN rails. |
Phoniex contact | 550 |
Cầu đấu |
Model: URTK/S 0311087 Voltage: 400V; current: 41A; Tiết diện: 6.0mm2; DIN rails. |
Phoniex contact | 600 |
Carbon brushes |
Model: J164 Cross-sectional area:25x10mm material: cacbon |
2 | |
Contactor |
Model: LC1 D18 3 Phase Uđk 220VAC |
Schneider | 6 |
Contactor |
Model: LC1D09 3Phase Ucuộn hút 220VAC I=9A |
Schneider | 13 |
Contactor |
Model: CJX2 Cuộn hút: 220VAC; 3 Phase; 50Hz; current: 65A. |
Chint | 3 |
Contactor |
Model: CJX2 Cuộn hút: 220VAC; 3 Phase; 50Hz; current: 95A. |
Chint | 5 |
Contactor |
Model: CJX2-6511 Cuộn hút: 220VAC; 3 Phase; 50Hz; current: 65A. |
Chint | 1 |
Dây tiếp địa đồng dạng bện | 10mm2; kích thước 20x1,4 | 789 | |
Drying resistor |
Model: DJR/JRD Voltage 220 AC; Công suất 100W; Vật liệu: Nhôm. |
1 | |
Voltage meter |
Model: KL-89 range Voltage xoay chiều: 0-450V; cấp chính xác: 1,5; Tỉ số đo: 450/110V; Kích thước mặt ngoài: (72x72x5)mm; Kích thước mặt trong (65x65x65)mm |
16 | |
Voltage meter |
Model: IDVM05B range 0-400VDC; Nguồn cấp: DC110/220V; Hiển thị số |
aotexun | 2 |
Voltage meter |
Model: D72-B range: 0-9kV; cấp chính xác: 1,5; Tỉ số: 6600/110V |
10 | |
Current meter |
Model: KL-89 range current xoay chiều: 0-600A; cấp chính xác: 1,5; Tỉ số 600/5A; Kích thước mặt ngoài: (72x72x5)mm; Kích thước mặt trong (65x65x65)mm |
8 | |
Current meter |
Model: IDAM05B range: 0 -400A; nguồn cấp: DC110/220V |
aotexun | 2 |
Current meter |
Model: KL-89 range current xoay chiều: 0-250A; cấp chính xác: 1,5; Tỉ số 250/5A; Kích thước mặt ngoài: (72x72x5)mm; Kích thước mặt trong (65x65x65)mm |
6 | |
Transformer oil level gauge |
Model: YZF2-250TH 230VAC - 3A, 220VDC - 1A |
4 | |
Transformer oil level gauge |
Model: YZF2-200 230VAC - 3A, 220VDC - 1A |
3 | |
Transformer oil level gauge |
Model: YZF2-200TH 230VAC - 3A, 220VDC - 1A |
1 | |
Temperature gauge |
Model: WSS-481 Bimetal thermometer; Range: 0-100 °C; Dial Size: 100 mm; L=200 mm; D: Φ6mm; Ren trượt: M20x1.5; Compression fittings |
8 | |
Temperature gauge |
Model: BWR-04J(TH) Đo nhiệt độ cuộn dây Máy biến áp; 220VAC/5A; range: 0-150°C; Output 4-20mA; Kích thước cảm biến: (Ф14x105mm, M27x2mm; ống mao dẫn: 5m) |
1 | |
Temperature gauge |
Model: BWY-804AJ(TH) Đo nhiệt độ dầu Máy biến áp; 220VAC/5A; range: 0…150°C; bao gồm cả cảm biến Pt100; Output 4-20mA |
1 | |
Transformer |
Model: JDZX4-20 Voltage định mức: 20/Ѵ3/0.11/Ѵ3/0.11/3 kV; Voltage chịu đựng 24/70/150kV; loại đặt trong nhà; đầu ra: Ia In; da dn ; cấp chính xác cuộn 1: 0,5; cấp chính xác cuộn 2: 1; công suất cuộn 1: 100VA; công suất cuộn 2: 200VA; cân nặng: 72kg; |
1 | |
Fan |
Model: D06T-24TU Voltage: 24VDC; current: 0,1A |
NIDEC | 7 |
Fan |
Model: A17M23SWB MT0 Voltage: 230VAC; Tần số: 50/60Hz; công suất: 42W |
Costech | 6 |
Fan |
Model: 4715KL-0,5W-B30 Voltage 24VDC, current 0,4A |
NMB | 14 |
Fan |
Model: C22S23HKBD00 Voltage: 230V, Tần số:50/60Hz, dòng diện: 0.365/0.4A; công suất: 83/93W |
Costech | 8 |
Fan (Dry transsformer) |
Model: GFDD650-200 Công suất: 265W; Voltage: 230VAC; current: 1.3A; Tốc độ: 1400 r/m; Lưu lượng gió: 2300m³/h |
6 | |
Fan (Dry transsformer) |
Model: GFDD470-125 Công suất: 80W; current: 0.40A; Voltage:220V; tốc độ:1400r/m; lưu lượng gió: 850m3/h |
41 | |
Fan (Dry transsformer) |
Model: GFDD590-150 Công suất:90W; Voltage: 220V; current:0.6A; Tốc độ: 1400r/m; lưu lượng gió: 1500m3/h |
12 | |
Fan (Dry transsformer) |
Model: GFDD860-125 Công suất: 80W; Voltage: 220VAC; current: 0.46A; Tốc độ: 1400r/m; Lưu lượng gió: 1250m3/h |
10 | |
Fan (Dry transsformer) |
Model: GFDD470-125 Công suất: 80W; current: 0.40A; Voltage: 220V; Tốc độ: 1400V/P; Lưu lượng gió: 850m3/h |
1 | |
Voltage relay |
Model: DY-36 Voltage làm việc: (40-80)V |
2 | |
Voltage relay |
Model: DY-32/60C range: (15-30)V |
2 | |
Digital relay |
Model: CBZ-6024-5245010 Un=100VAC; In=5A; fn=50Hz; nguồi nuôi: DC220V |
1 | |
Thermal relay |
Model: 3UA59 3 Phase; Dải điều chỉnh: (4-6.3)A; Số tiếp điểm phụ: 1NO+1NC |
Siemens | 12 |
Signal relay |
Model: DZY-204 Voltage điều khiển: 220VDC |
26 | |
Signal relay |
Model: DZJ-204 Voltage điều khiển: 220VAC |
49 | |
Intermediate relays |
Model: MY4N 14 chân; Voltage: 250VAC; current: 5A |
Omron | 10 |
Intermediate relays |
Model: RXM4 AB2P7 14 chân; Voltage 230VAC |
Schneider | 10 |
Effective power conversion device |
Model: S3(T)-WD-3-515A4BN Input: AC 110V-5A-50Hz-0-952,6 W, output: DC (4-20)mA |
1 | |
auxiliary contact |
Model: 5ST3010 (1NO +1NC) |
Siemens | 32 |
auxiliary contact | OF 3A; 400VAC; 1A; 125VDC | Schneider | 91 |
Capacitor |
Model: FANCON 1765710000 10000µF; 350VDC; Nhiệt độ làm việc: -40÷85˚C; |
FANCON | 42 |